Có 2 kết quả:

薄层 báo céng ㄅㄠˊ ㄘㄥˊ薄層 báo céng ㄅㄠˊ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thin layer
(2) thin slice
(3) film
(4) lamina
(5) lamella

Từ điển Trung-Anh

(1) thin layer
(2) thin slice
(3) film
(4) lamina
(5) lamella